Có 2 kết quả:
了债 liǎo zhài ㄌㄧㄠˇ ㄓㄞˋ • 了債 liǎo zhài ㄌㄧㄠˇ ㄓㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to repay one's debt
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to repay one's debt
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0